Có 2 kết quả:
耳源性眩晕 ěr yuán xìng xuàn yùn ㄦˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ • 耳源性眩暈 ěr yuán xìng xuàn yùn ㄦˇ ㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄩㄢˋ ㄩㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
aural vertigo
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
aural vertigo
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0